|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắp cải
noun
Cabbage rau Bắp cải
![](img/dict/02C013DD.png) | [bắp cải] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cabbage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắp cải nhồi thịt | | Stuffed cabbage | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta biết một tháng không có bắp cải để ăn thì cuộc sống sẽ khốn nạn đến mức nào! | | I know what it's like to live off cabbage for a month! |
|
|
|
|